Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呼唤
[hūhuàn]
|
1. kêu gọi; hiệu triệu。召唤。
祖国在呼唤我们!
tổ quốc đang kêu gọi chúng ta!
2. kêu gào; kêu to; gào to; hô hoán; hò hét。呼喊。
大声呼唤
gào to