Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
周转
[zhōuzhuǎn]
|
1. quay vòng (đồng vốn)。企业的资金从投入生产到销售产品而收回货币,再投入生产,这个过程一次又一次地重复进行,叫做周转。周转所需的时间,是生产时间和流通时间的总和。
2. việc chi tiêu; việc chi dùng。指个人或团体的经济开支调度的情况或物品轮流使用的情况。
周转不开
chi tiêu không nổi.