Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
周期
[zhōuqī]
|
1. chu kỳ (trong quá trình phát triển vận động biến hoá của sự vật, một số đặc trưng thường xuyên xuất hiện, khoảng giữa thời gian sự xuất hiện hai đặc trưng gọi là chu kỳ.)。事物在运动、变化的发展过程中,某些特征多次重复出现,其接续两次出现所经过的时间叫周期。
2. chu kỳ (vận động lập đi lập lại của vật thể, khoảng thời gian lập lại gọi là chu kỳ.)。物体作往复运动或物理量作周而复始的变化时,重复一次所经历的时间。
3. chu kỳ (hoá học)。元素周期表中元素的一种分类。具有相同电子层数的一系列元素按原子序数递增顺序排列的一个横行为一个周期。同周期元素从左到右,金属性逐渐减弱,非金属性逐渐增强。