Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
周年
[zhōunián]
|
đầy năm; một năm tròn。满一年。
周年纪念
kỉ niệm tròn một năm
建国三十周年。
ba mươi năm thành lập nước.