Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
周密
[zhōumì]
|
chu đáo chặt chẽ; tỉ mỉ cẩn thận。周到而细密。
计划周密
kế hoạch chu đáo cẩn thận.
周密的调查
điều tra cẩn thận