Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
周围
[zhōuwéi]
|
xung quanh; chu vi; chung quanh。环绕着中心的部分。
周围地区
quanh vùng; quanh khu vực
屋子周围是篱笆。
quanh nhà là hàng rào.
关心周围的群众。
quan tâm tới quần chúng xung quanh.