Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
周到
[zhōudào]
|
chu đáo; chu toàn。面面都照顾到;不疏忽。
服务周到
phục vụ chu đáo
他考虑问题很周到。
anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.