Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
告辞
[gàocí]
|
cáo từ; xin từ biệt。(向主人)辞别。
我怕耽误他的时间,谈了一会儿就告辞走了。
tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.