Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
告诫
[gàojiè]
|
khuyên bảo; khuyên răn; cảnh cáo; nhắc nhở; răn đe。警告劝戒(多用于上级对下级或长辈对晚辈)。
再三告诫
nhiều lần nhắc nhở