Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
告诉
[gàosù]
|
tố cáo; tố giác; đi kiện。受害人向法院告发。
告诉到法院。
tố cáo lên toà án