Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呈现
[chéngxiàn]
|
lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu。显出;露出。
暴风雨过去,大海又呈现出碧蓝的颜色。
giông bão qua đi, đại dương lại hiện lên một màu xanh biếc.