Hán Việt: NHA
1. a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)。 (叹)表示惊异。
呀,下雪了。
a, tuyết rơi rồi
2. kít; két (từ tượng thanh, tiếng cánh cửa kêu)。(象声词)形容开门等的声音。
门呀的一声开了。
kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
Ghi chú: 另见·ya
Hán Việt: NHA
Từ loại: (助词)
a; à; nhá; nhé; nhỉ...。助词,'啊'受前一字韵母a, e, i, o, ü的影响而发生的变音。
马跑得真快呀!
ngựa chạy nhanh nhỉ!
大家快去呀!
mọi người đến nhanh lên nào!
你怎么不学一学呀?
sao anh không học nhỉ?
这个瓜呀,甜得很!
a, quả dưa này ngọt quá nhỉ!
Ghi chú: 另见yā