Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chǎo]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: SAO
nhao nhao。见〖吵吵〗chāo·chao。
Từ ghép: 吵吵
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: SAO
1. ồn ào; ầm ĩ。声音杂乱扰人。
吵 得慌。
ồn ào khó chịu.
把孩子吵 醒了。
ồn quá, làm cho đứa bé thức dậy rồi.
2. tranh cãi; làm ầm lên; cãi lộn ầm ĩ。争吵。
不要吵 ,好好说。
không phải làm ầm lên, cứ nói thoải mái.
Ghi chú: 另见chāo。