Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
启蒙
[qǐméng]
|
1. vỡ lòng; nhập môn。使初学的人得到基本的、入门的知识。
2. phổ cập kiến thức mới; khai thông tư tưởng; khai sáng (cho những người mê tín)。普及新知识,使人们摆脱愚昧和迷信。
启蒙运动。
phong trào khai sáng.