Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
启程
[qǐchéng]
|
khởi hành; lên đường。起程;上路。
明天启程前往广州。
Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
准备启程
chuẩn bị khởi hành