Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
启示
[qǐshì]
|
gợi ý; gợi cho biết; khêu gợi。启发指示,使有所领悟。