Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
启发
[qǐfā]
|
dẫn dắt; gợi ý。阐明事例,引起对方联想而有所领悟。
启发性报告。
báo cáo có tính gợi mở.
启发群众的积极性。
khơi dậy tinh thần tích cực của quần chúng.