Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dūn]
|
Từ phồn thể: (噸)
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ĐỐN
1. tấn (1.000 kg)。公制重量单位,1吨等于1,000公斤,合2,000市斤。也叫公吨。
2. tấn Anh (1.016kg)。英美制重量单位。英国为英吨,美国为美吨(法tonne,英ton)。
3. trọng tải (của tàu bè)。登记吨的简称。
4. tôn (đőn vị tính cước phí vận tải hàng trên tàu thuyền, tính theo thể tích từng loại hàng.)。船舶运输时按货物的体积计算运费用的单位,根据不同的货物定出体积换算成吨数的不同标准。