Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
否认
[fǒurèn]
|
phủ nhận; không thừa nhận; bác bỏ。不承认。
矢口否认
thề thốt phủ nhận
否认事实
không thừa nhận sự thật.
否认这种无理指责。
bác bỏ lời chỉ trích vô lý ấy.