Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
否则
[fǒuzé]
|
bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)。连词,是'如果不这样'的意思。
首先必须把场地清理好,否则无法施工。
trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.