Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
否决
[fǒujué]
|
bác bỏ; phủ quyết; bãi bỏ; gạt bỏ (nghị án)。否定(议案)。
提案被否决了。
đề án bị bác bỏ.