Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吞吞吐吐
[tūntūntǔtǔ]
|
ngập ngừng ấp úng; nửa muốn nói, nửa lại không。形容有顾虑,有话不敢直说或说话含混不清。