Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吝啬
[lìnsè]
|
keo kiệt; bủn xỉn。过分爱惜自己的财务,当用不用。
大方些,别那么吝啬。
rộng rãi một tý đi, đừng có bủn xỉn như vậy.