Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hè]
|
Từ phồn thể: (嚇)
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HÁCH
1. doạ; hù doạ; hăm doạ。恐吓;恫吓。
2. hừ (từ cảm thán, tỏ ý không bằng lòng)。叹词,表示不满。
吓,怎么能这样呢!
hừ, sao lại có thể như thế!
Ghi chú: 另见xià