Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
后果
[hòuguǒ]
|
hậu quả; kết quả。最后的结果(多用在坏的方面)。
后果堪虑
hậu quả đáng lo ngại
检查制度不严,会造成很坏的后果。
kiểm tra chế độ không chặt, sẽ gây hậu quả xấu.