Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
后悔
[hòuhuǐ]
|
hối hận; ân hận。事后懊悔。
后悔莫及
hối hận không kịp
事前要三思,免得将来后悔。
việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.