Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
后勤
[hòuqín]
|
hậu cần。指后方对前方的一切供应工作。也指机关、团体等的行政事务性工作。