Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
后代
[hòudài]
|
1. đời sau; thời đại sau。某一时代以后的时代。
这些远古的事,大都是后代人们的推测。
những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
2. đời sau; hậu sinh; hậu duệ; con cháu。后代的人。也指个人的子孙。
我们要为后代造福。
chúng ta phải làm cho đời sau hạnh phúc.
这家人没有后代。
nhà này không có con cháu nối dõi.