Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
名誉
[míngyù]
|
1. danh dự (cá nhân hay tập thể)。个人或集团的名声。
爱惜名誉。
quý trọng danh dự.
2. danh dự (trên danh nghĩa)。名义上的(多指赠给的名义,含尊重意)。
名誉会员。
hội viên danh dự.
名誉主席。
chủ tịch danh dự.