Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
名牌
[míngpái]
|
1. nhãn hiệu nổi tiếng。(名牌儿)出名(货物)的牌子。
名牌货。
hàng có tiếng.
名牌商品。
hàng mang nhãn hiệu nổi tiếng.
2. bảng tên; bảng tên hàng。 写着人名的牌子;标明物品名称等的牌子。