Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
名次
[míngcì]
|
thứ tự; thứ bậc; tên xếp theo thứ tự a, b, c。依照一定标准排列的姓名或名称的次序。