Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
同意
[tóngyì]
|
đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。
我的意见你同意吗?
ý kiến của tôi anh đồng ý không?
上级会同意你们的要求。
cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.