Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
同事
[tóngshì]
|
đồng sự; bạn đồng sự; người cùng làm việc với nhau; đồng nghiệp。在同一单位工作的人。
老同事
đồng nghiệp cũ
同事之间关系融洽。
hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.