Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吉祥
[jíxiáng]
|
vận may; số đỏ; may mắn。幸运。
吉祥话。
lời nói may mắn.
吉祥如意。
may mắn như ý.