Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
合适
[héshì]
|
hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn。符合实际情况或客观要求。
这双鞋你穿着正合适。
đôi giày này anh mang rất vừa.
这个字用在这里不合适。
từ này dùng ở đây không hợp.