Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
合理
[hélǐ]
|
hợp lý; có lý。合乎道理或事理。
合理使用
sử dụng hợp lý
合理密植
cấy dày hợp lý
他说的话很合理。
anh ấy nói rất hợp lý.