Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
合影
[héyǐng]
|
chụp ảnh chung; chụp hình chung。若干人合在一块儿照相。
合影留念
chụp ảnh lưu niệm chung