Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
合同
[hé·tong]
|
hợp đồng; giao kèo。两方面或几方面在办理某事时,为了确定各自的权利和义务而订立的共同遵守的条文。
产销合同
hợp đồng sản xuất và tiêu thụ.
经营合同
hợp đồng kinh doanh.
订货合同
hợp đồng đặt hàng.