Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[gè]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CÁC
đặc biệt; khác thường (mang nghĩa xấu)。特别(含贬义)。
这人真各。
người này thật đặc biệt.
Ghi chú: 另见gè
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CÁC
1.
a. các; tất cả。指示词。
b. các; những (số nhiều) 。表示不b. 止一个。
世界各国
các nước trên thế giới
各位来宾
các vị khách
c. các; mọi (nhiều cái, nhiều người khác nhau)。表示不d. 止一个并且彼此不同e. 。
各种原材料都备齐了。
các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
各人回各人的家。
tất cả ai về nhà người nấy; mạnh ai nấy về.
2. mỗi; mỗi cái; mỗi bên (phó từ)。副词,表示不止一人或一物同做某事或同有某种属性。
左右两侧各有一门。
hai bên trái phải đều có một cửa.
三种办法各有优点和缺点。
ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và khuyết điểm.
双方各执一词
hai bên, mỗi bên nói một khác
Ghi chú: 另见gě