Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃惊
[chījīng]
|
giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt。受惊。
吃惊受怕。
giật mình sợ hãi.
大吃一惊。
giật mình sửng sốt.