Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[diāo]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ĐIÊU
ngậm; tha。用嘴夹住(物体一部分)。
嘴里叼着烟券卷。
miệng ngậm điếu thuốc.
黄鼠狼叼走了小鸡。
con chồn sóc tha mất con gà con.