Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号码
[hàomǎ]
|
số; số thứ tự; chữ số; con số。(号码儿)表示事物次第的数目字。
门牌号码
bảng số nhà.
电话号码
số điện thoại