Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台阶
[táijiē]
|
1. thềm; bậc thềm; bậc tam cấp。(台阶儿)用砖、石、混凝土等筑成的一级一级供人上下的建筑物,多在大门前或坡道上。
改进管理方法之后,该厂生产跃上新的台阶
sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
2. lối thoát。(台阶儿)比喻避免因僵持而受窘的途径或机会。
给他们找个台阶儿下。
tìm cho họ một lối thoát.