Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
可爱
[kěài]
|
đáng yêu; dễ thương。令人喜爱。
孩子活泼。
đứa trẻ hoạt bát đáng yêu.