Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叮嘱
[dīngzhǔ]
|
căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại。再三嘱咐。
老师叮嘱他,在新的环境里仍要继续努力。
thầy dặn dò anh ấy, trong môi trường mới vẫn phải nỗ lực học tập.