Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
召开
[zhàokāi]
|
mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức。召集人们开会;举行(会议)。