Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
只有
[zhǐyǒu]
|
Từ loại: (连)
chỉ có。表示必需的条件(下文常用'才'或'方'呼应)。
只有同心协力,才能把事情办好。
chỉ có đồng tâm hiệp lực thì mới làm tốt công việc.