Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
古典
[gǔdiǎn]
|
1. điển cố; điển tích。典故。
2. cổ điển。古代流传下来的一定时期认为正宗或典范的。
古典哲学
triết học cổ điển
古典政治经济学
kinh tế chính trị học cổ điển