Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口腔
[kǒuqiāng]
|
khoang miệng。口内的空腔,由两唇、两颊、硬腭、 软腭等构成。口腔内有牙、 齿、 舌、 唾腺等器 官。