Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
变迁
[biànqiān]
|
Từ loại: (动)
dời đổi; đổi dời; biến dời; đổi thay; biến thiên; biến đổi。情况或阶段的变化转移。
陵谷变迁
dâu biển đổi dời
时代变迁
thời đại đổi thay